Có 2 kết quả:
cao • cau
Tổng nét: 11
Bộ: bạch 白 (+6 nét)
Hình thái: ⿱白𠦂
Nét bút: ノ丨フ一一丶一ノ丶一丨
Thương Hiệt: HAIOJ (竹日戈人十)
Unicode: U+7690
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cao
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さつき (satsuki)
Âm Hàn: 고, 호
Âm Quảng Đông: gou1
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さつき (satsuki)
Âm Hàn: 고, 호
Âm Quảng Đông: gou1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cao đình (bờ sông)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cau mày