Có 1 kết quả:

hạo
Âm Nôm: hạo
Tổng nét: 12
Bộ: bạch 白 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: HAHGR (竹日竹土口)
Unicode: U+7693
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cảo, hạo
Âm Pinyin: hào ㄏㄠˋ, huī ㄏㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): しろ.い (shiro.i), ひか.る (hika.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gou2, hou6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

hạo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hạo thủ (đầu bạc); hạo nguyệt đương không (trăng sáng giứa trời)