Có 1 kết quả:
hạo
Tổng nét: 12
Bộ: bạch 白 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰白告
Nét bút: ノ丨フ一一ノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: HAHGR (竹日竹土口)
Unicode: U+7693
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cảo, hạo
Âm Pinyin: hào ㄏㄠˋ, huī ㄏㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): しろ.い (shiro.i), ひか.る (hika.ru)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: gou2, hou6
Âm Pinyin: hào ㄏㄠˋ, huī ㄏㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): しろ.い (shiro.i), ひか.る (hika.ru)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: gou2, hou6
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hạo thủ (đầu bạc); hạo nguyệt đương không (trăng sáng giứa trời)