Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: bạch 白 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一丶丶フ一一ノフ
Thương Hiệt: HAJMU (竹日十一山)
Unicode: U+7696
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàn
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ, wǎn ㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wun5

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8