Có 1 kết quả:
tích
Tổng nét: 13
Bộ: bạch 白 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱析白
Nét bút: 一丨ノ丶ノノ一丨ノ丨フ一一
Thương Hiệt: HLHA (竹中竹日)
Unicode: U+7699
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tích
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): しろ.い (shiro.i)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: sik1
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): しろ.い (shiro.i)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: sik1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tích (da trắng mịn)