Có 1 kết quả:
ngai
Tổng nét: 15
Bộ: bạch 白 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰白豈
Nét bút: ノ丨フ一一丨フ丨一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: HAUMT (竹日山一廿)
Unicode: U+769A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngai
Âm Pinyin: ái ㄚㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), ギ (gi), ゲ (ge), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): しろ.い (shiro.i), さむ.い (samu.i)
Âm Hàn: 애
Âm Quảng Đông: ji4, ngoi2, ngoi4
Âm Pinyin: ái ㄚㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), ギ (gi), ゲ (ge), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): しろ.い (shiro.i), さむ.い (samu.i)
Âm Hàn: 애
Âm Quảng Đông: ji4, ngoi2, ngoi4
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngai vàng