Âm Nôm: hão Tổng nét: 15 Bộ: bạch 白 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰白皋 Nét bút: ノ丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶一丨 Thương Hiệt: HAHAJ (竹日竹日十) Unicode: U+769E Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạo Âm Quan thoại: hào ㄏㄠˋ Âm Hàn: 호 Âm Quảng Đông: hou6