Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: hão
Tổng nét: 16
Bộ: bạch 白 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノ丨フ一一丶一ノ丶一丨
Thương Hiệt: HAHAJ (竹日竹日十)
Unicode: U+76A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạo
Âm Pinyin: hào ㄏㄠˋ
Âm Quảng Đông: hou6

Tự hình 1

Dị thể 1