Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: bạch 白 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰白番
Nét bút: ノ丨フ一一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: HAHDW (竹日竹木田)
Unicode: U+76A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: bạch 白 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰白番
Nét bút: ノ丨フ一一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: HAHDW (竹日竹木田)
Unicode: U+76A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bà
Âm Pinyin: pán ㄆㄢˊ, pó ㄆㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ハン (han)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: po4
Âm Pinyin: pán ㄆㄢˊ, pó ㄆㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ハン (han)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: po4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0