Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: hiệu, kiểu
Tổng nét: 18
Bộ: bạch 白 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: HAHSK (竹日竹尸大)
Unicode: U+76A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiểu
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): しろ.い (shiro.i)
Âm Quảng Đông: giu2

Tự hình 2

Dị thể 3