Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
bạch 白 (+14 nét)
Hình thái:
⿰皇晃Nét bút:
ノ丨フ一一一一丨一丨フ一一丨丶ノ一ノフThương Hiệt: HGAFU (竹土日火山)
Unicode:
U+76A9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận