Có 1 kết quả:

bào
Âm Nôm: bào
Tổng nét: 10
Bộ: bì 皮 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ丨フ丶ノフフ一フ
Thương Hiệt: DEPRU (木水心口山)
Unicode: U+76B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: pháo
Âm Pinyin: pào ㄆㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): にきび (nikibi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: paau3

Tự hình 1

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

1/1

bào

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)