Có 1 kết quả:
suân
Tổng nét: 12
Bộ: bì 皮 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰夌皮
Nét bút: フ丶ノ丶ノフ丶フノ丨フ丶
Thương Hiệt: IEDHE (戈水木竹水)
Unicode: U+76B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thuân
Âm Pinyin: cūn ㄘㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): ひび (hibi), しわ (shiwa)
Âm Hàn: 준
Âm Quảng Đông: seon1
Âm Pinyin: cūn ㄘㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): ひび (hibi), しわ (shiwa)
Âm Hàn: 준
Âm Quảng Đông: seon1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
suân (da nẻ vì gặp lạnh)