Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cổ
Tổng nét: 14
Bộ: bì 皮 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一フノ丨フ丶
Thương Hiệt: GTDHE (土廿木竹水)
Unicode: U+76B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cổ
Âm Pinyin: ㄍㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): つづみ (tsuzumi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gu2

Tự hình 1

Dị thể 3