Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: quân
Tổng nét: 14
Bộ: bì 皮 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ丨フ丶丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: DEBJJ (木水月十十)
Unicode: U+76B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): クン (kun), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): ひび (hibi), あかぎれ (akagire)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1