Có 3 kết quả:
nhíu • sô • trứu
Tổng nét: 15
Bộ: bì 皮 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰芻皮
Nét bút: ノフフ丨ノノフフ丨ノフノ丨フ丶
Thương Hiệt: PUDHE (心山木竹水)
Unicode: U+76BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trứu
Âm Pinyin: zhōu ㄓㄡ, zhòu ㄓㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), スウ (sū)
Âm Nhật (kunyomi): しわ (shiwa), しぼ (shibo)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: zau3
Âm Pinyin: zhōu ㄓㄡ, zhòu ㄓㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), スウ (sū)
Âm Nhật (kunyomi): しわ (shiwa), しぼ (shibo)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: zau3
Tự hình 1
Dị thể 11
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhíu mày
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sô văn (vết nhăn); sô mi đầu (cau mày)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trứu (nhăn)