Có 4 kết quả:
mãnh • mảng • mảnh • mịn
Tổng nét: 5
Bộ: mẫn 皿 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ丨丨一
Thương Hiệt: BT (月廿)
Unicode: U+76BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mãnh, mẫn
Âm Pinyin: mǐn ㄇㄧㄣˇ, mǐng ㄇㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ベイ (bei)
Âm Nhật (kunyomi): さら (sara)
Âm Hàn: 명
Âm Quảng Đông: ming5
Âm Pinyin: mǐn ㄇㄧㄣˇ, mǐng ㄇㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ベイ (bei)
Âm Nhật (kunyomi): さら (sara)
Âm Hàn: 명
Âm Quảng Đông: ming5
Tự hình 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mãnh khí
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mảng quên
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mảnh đất, mảnh vỡ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mịn màng