Có 1 kết quả:
vu
Tổng nét: 8
Bộ: mẫn 皿 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱于皿
Nét bút: 一一丨丨フ丨丨一
Thương Hiệt: MDBT (一木月廿)
Unicode: U+76C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vu
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): はち (hachi)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jyu4
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): はち (hachi)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jyu4
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đàm vu (ống nhổ)