Có 3 kết quả:
bôi • vui • vùi
Tổng nét: 9
Bộ: mẫn 皿 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱不皿
Nét bút: 一ノ丨丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: MFBT (一火月廿)
Unicode: U+76C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bôi
Âm Pinyin: bēi ㄅㄟ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): さかずき (sakazuki)
Âm Hàn: 배
Âm Quảng Đông: bui1
Âm Pinyin: bēi ㄅㄟ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): さかずき (sakazuki)
Âm Hàn: 배
Âm Quảng Đông: bui1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bôi bác; chê bôi; bôi mực
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
vui vầy, vui tính; yên vui
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
vùi lấp