Có 2 kết quả:
chung • trung
Tổng nét: 9
Bộ: mẫn 皿 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱中皿
Nét bút: 丨フ一丨丨フ丨丨一
Thương Hiệt: LBT (中月廿)
Unicode: U+76C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chung, trung
Âm Pinyin: chōng ㄔㄨㄥ, zhōng ㄓㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): むな.しい (muna.shii)
Âm Quảng Đông: zung1
Âm Pinyin: chōng ㄔㄨㄥ, zhōng ㄓㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): むな.しい (muna.shii)
Âm Quảng Đông: zung1
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chung rượu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trung (chung: đồ không đựng gì)