Có 1 kết quả:

hạp
Âm Nôm: hạp
Tổng nét: 9
Bộ: mẫn 皿 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: KIBT (大戈月廿)
Unicode: U+76C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạp
Âm Pinyin: ㄏㄜˊ

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

hạp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hạp vãng quan chi (sao không tới coi)