Có 5 kết quả:

diềngdoanhdềnhgiềngriêng
Âm Nôm: diềng, doanh, dềnh, giềng, riêng
Tổng nét: 9
Bộ: mẫn 皿 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノフ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: NSBT (弓尸月廿)
Unicode: U+76C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: doanh
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): み.たす (mi.tasu), み.ちる (mi.chiru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 3

Dị thể 4

1/5

diềng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xóm diềng

doanh

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

doanh dư

dềnh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dềnh lên

giềng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

láng giềng

riêng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

riêng rẽ