Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hoà, hùa, huề
Tổng nét: 10
Bộ: mẫn 皿 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱禾皿
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: HDBT (竹木月廿)
Unicode: U+76C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: mẫn 皿 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱禾皿
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: HDBT (竹木月廿)
Unicode: U+76C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoà
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ワ (wa), クウ (kū)
Âm Nhật (kunyomi): ととの.える (totono.eru)
Âm Quảng Đông: wo4, wo6
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ワ (wa), クウ (kū)
Âm Nhật (kunyomi): ととの.える (totono.eru)
Âm Quảng Đông: wo4, wo6
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0