Có 2 kết quả:
ích • ịch
Tổng nét: 10
Bộ: mẫn 皿 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⿱䒑八皿
Nét bút: 丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: TCBT (廿金月廿)
Unicode: U+76CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ích
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): ま.す (ma.su)
Âm Hàn: 익
Âm Quảng Đông: jik1
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): ま.す (ma.su)
Âm Hàn: 익
Âm Quảng Đông: jik1
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bổ ích, ích lợi; ích mẫu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ình ịch, ục ịch