Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bát
Tổng nét: 10
Bộ: mẫn 皿 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱犮皿
Nét bút: 一ノフ丶丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: XIEBT (重戈水月廿)
Unicode: U+76CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: mẫn 皿 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱犮皿
Nét bút: 一ノフ丶丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: XIEBT (重戈水月廿)
Unicode: U+76CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bát
Âm Quan thoại: bō ㄅㄛ
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), ハチ (hachi)
Âm Nhật (kunyomi): わん (wan)
Âm Quan thoại: bō ㄅㄛ
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), ハチ (hachi)
Âm Nhật (kunyomi): わん (wan)
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0