Có 2 kết quả:

oánoản
Âm Nôm: oán, oản
Tổng nét: 10
Bộ: mẫn 皿 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶フフ丨フ丨丨一
Thương Hiệt: NUBT (弓山月廿)
Unicode: U+76CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oản, uyển
Âm Pinyin: wǎn ㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ワン (wan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wun2

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

oán

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

oán (oản: cái bát, cái chén)

oản

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

oản chuối