Có 4 kết quả:

angángăngđám
Âm Nôm: ang, áng, ăng, đám
Tổng nét: 10
Bộ: mẫn 皿 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: LKBT (中大月廿)
Unicode: U+76CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: áng
Âm Pinyin: àng
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): はち (hachi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: on1, ong3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/4

ang

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cái ang đong thóc

áng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trà áng (cái ấm)

ăng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ăng ẳng, ăng ắc (đầy tràn)

đám

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đám cưới; đưa đám; đám mây, đám ruộng