Có 1 kết quả:

diêm
Âm Nôm: diêm
Tổng nét: 10
Bộ: mẫn 皿 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: GYBT (土卜月廿)
Unicode: U+76D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diêm
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ, yàn ㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: jim4

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

diêm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chính diêm, diêm ba (muối)