Có 1 kết quả:
khôi
Tổng nét: 11
Bộ: mẫn 皿 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱灰皿
Nét bút: 一ノ丶ノノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: KFBT (大火月廿)
Unicode: U+76D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khôi
Âm Pinyin: kuī ㄎㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): はち (hachi)
Âm Hàn: 회
Âm Quảng Đông: kwai1
Âm Pinyin: kuī ㄎㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): はち (hachi)
Âm Hàn: 회
Âm Quảng Đông: kwai1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mạo khôi (mũ úp sát sọ)