Có 1 kết quả:
cái
Tổng nét: 11
Bộ: mẫn 皿 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱𦍌皿
Nét bút: 丶ノ一一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: TGBT (廿土月廿)
Unicode: U+76D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cái
Âm Pinyin: gài ㄍㄞˋ, gě ㄍㄜˇ, hé ㄏㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), カイ (kai), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ふた (futa), けだ.し (keda.shi), おお.う (ō.u), かさ (kasa), かこう (kakō)
Âm Hàn: 개, 합
Âm Quảng Đông: goi3, koi3
Âm Pinyin: gài ㄍㄞˋ, gě ㄍㄜˇ, hé ㄏㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), カイ (kai), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ふた (futa), けだ.し (keda.shi), おお.う (ō.u), かさ (kasa), かこう (kakō)
Âm Hàn: 개, 합
Âm Quảng Đông: goi3, koi3
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trà hồ cái (cái nắp)