Có 1 kết quả:

bàn
Âm Nôm: bàn
Tổng nét: 11
Bộ: mẫn 皿 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: HYBT (竹卜月廿)
Unicode: U+76D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bàn
Âm Pinyin: pán ㄆㄢˊ
Âm Quảng Đông: pun4

Dị thể 6

1/1

bàn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bàn cờ