Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
mẫn 皿 (+7 nét)
Hình thái:
⿱甫皿Nét bút:
一丨フ一一丨丶丨フ丨丨一Thương Hiệt: IBBT (戈月月廿)
Unicode:
U+76D9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
フ (fu)Âm Hàn:
보Âm Quảng Đông:
fu2Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận