Có 3 kết quả:

thìnhthạnhthịnh
Âm Nôm: thình, thạnh, thịnh
Tổng nét: 11
Bộ: mẫn 皿 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフフノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: ISBT (戈尸月廿)
Unicode: U+76DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thạnh, thịnh
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ, shèng ㄕㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): も.る (mo.ru), さか.る (saka.ru), さか.ん (saka.n)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sing4, sing6

Tự hình 5

Dị thể 3

1/3

thình

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thình lình

thạnh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thạnh (đựng, chứa)

thịnh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cường thịnh; phồn thịnh