Có 2 kết quả:

chéntrản
Âm Nôm: chén, trản
Tổng nét: 13
Bộ: mẫn 皿 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一フノ丶一フノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: IIBT (戈戈月廿)
Unicode: U+76DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trản
Âm Pinyin: zhǎn ㄓㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): さかずき (sakazuki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaan2

Tự hình 2

Dị thể 8

Bình luận 0

1/2

chén

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chén cơm, chén nước; đánh chén (ăn)

trản

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

trản (chén nhỏ)