Có 1 kết quả:

minh
Âm Nôm: minh
Tổng nét: 13
Bộ: mẫn 皿 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: ABBT (日月月廿)
Unicode: U+76DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: minh
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ, mèng ㄇㄥˋ, míng ㄇㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): メイ (mei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mang4

Tự hình 8

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

minh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

minh thệ (thề)