Có 2 kết quả:
hết • tận
Tổng nét: 14
Bộ: mẫn 皿 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: フ一一丨一丶丶丶丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: LMFBT (中一火月廿)
Unicode: U+76E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tận
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ, jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): つ.くす (tsu.kusu), つ.きる (tsu.kiru), つ.かす (tsu.kasu), さかづき (sakazuki), ことごと.く (kotogoto.ku)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zeon6
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ, jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): つ.くす (tsu.kusu), つ.きる (tsu.kiru), つ.かす (tsu.kasu), さかづき (sakazuki), ことごと.く (kotogoto.ku)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zeon6
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hết tiền; hết mực, hết lòng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tận tình