Có 10 kết quả:
giam • giám • giấm • giớm • giợm • lổm • ram • róm • rướm • xám
Tổng nét: 14
Bộ: mẫn 皿 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⿰臣⿱𠂉一皿
Nét bút: 一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: SIBT (尸戈月廿)
Unicode: U+76E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giám
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, jián ㄐㄧㄢˊ, jiàn ㄐㄧㄢˋ, kàn ㄎㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: gaam1, gaam3
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, jián ㄐㄧㄢˊ, jiàn ㄐㄧㄢˋ, kàn ㄎㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: gaam1, gaam3
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 49
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
giam giữ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giám thị; giám sát; thái giám
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giấm giúi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đánh giợm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lôm lổm; lổm nhổm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ram ráp
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cóm róm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rướm máu, rươm rướm nước mắt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xám ngắt, xám xịt