Có 1 kết quả:
am
Âm Nôm: am
Tổng nét: 16
Bộ: mẫn 皿 (+11 nét)
Hình thái: ⿱酓皿
Nét bút: ノ丶丶フ一丨フノフ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: OINT (人戈弓廿)
Unicode: U+76E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: mẫn 皿 (+11 nét)
Hình thái: ⿱酓皿
Nét bút: ノ丶丶フ一丨フノフ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: OINT (人戈弓廿)
Unicode: U+76E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: am
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), アン (an), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): ふた (futa)
Âm Quảng Đông: am1
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), アン (an), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): ふた (futa)
Âm Quảng Đông: am1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái am (nồi)