Có 9 kết quả:

lulờlợlứalừ
Âm Nôm: lu, , , , , lờ, lợ, lứa, lừ
Tổng nét: 16
Bộ: mẫn 皿 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: YPWBT (卜心田月廿)
Unicode: U+76E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 5

Dị thể 14

Chữ gần giống 1

1/9

lu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lu mờ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lô nhô; lô hàng; lô nhà

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lũ lượt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lơ láo; lơ đễnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lắc lư

lờ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cái lờ (bẫy cá)

lợ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lờ lợ

lứa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cùng lứa

lừ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lừ đừ