Có 1 kết quả:

đãng
Âm Nôm: đãng
Tổng nét: 17
Bộ: mẫn 皿 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一ノフノノ丨フ丨丨一
Thương Hiệt: EHBT (水竹月廿)
Unicode: U+76EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đãng
Âm Pinyin: dàng ㄉㄤˋ, tàng ㄊㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): とろ.かす (toro.kasu), あら.う (ara.u), うご.く (ugo.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dong6

Tự hình 3

Dị thể 10

Chữ gần giống 15

1/1

đãng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

du đãng, phóng đãng