Có 1 kết quả:

cổ
Âm Nôm: cổ
Tổng nét: 18
Bộ: mẫn 皿 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フノ一一丨丨フ一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: SRBT (尸口月廿)
Unicode: U+76EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cổ
Âm Pinyin: ㄍㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): あらしお (arashio)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gu2

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

cổ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cổ (ruộng muối)