Âm Nôm: lệ, luỵ Tổng nét: 20 Bộ: mẫn 皿 (+15 nét) Lục thư: hội ý Hình thái: ⿱𢿐皿 Nét bút: フフ丶一丨一丶ノ一一丨ノ一ノ丶丨フ丨丨一 Thương Hiệt: VKBT (女大月廿) Unicode: U+76ED Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lệ Âm Quan thoại: lì ㄌㄧˋ Âm Quảng Đông: leoi6