Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 8
Bộ: mục 目 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一一丨
Thương Hiệt: BUMD (月山一木)
Unicode: U+76F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hu
Âm Pinyin: ㄒㄩ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku), ウ (u), コ (ko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: heoi1

Dị thể 2