Có 1 kết quả:

manh
Âm Nôm: manh
Tổng nét: 8
Bộ: mục 目 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一フ丨フ一一一
Thương Hiệt: YVBU (卜女月山)
Unicode: U+76F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: manh, vọng
Âm Pinyin: máng ㄇㄤˊ, wàng ㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): めくら (mekura)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: maang4

Tự hình 3

Dị thể 5

1/1

manh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mắt thong manh