Có 1 kết quả:
manh
Tổng nét: 8
Bộ: mục 目 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱亡目
Nét bút: 丶一フ丨フ一一一
Thương Hiệt: YVBU (卜女月山)
Unicode: U+76F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: manh, vọng
Âm Pinyin: máng ㄇㄤˊ, wàng ㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): めくら (mekura)
Âm Hàn: 맹
Âm Quảng Đông: maang4
Âm Pinyin: máng ㄇㄤˊ, wàng ㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): めくら (mekura)
Âm Hàn: 맹
Âm Quảng Đông: maang4
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mắt thong manh