Có 3 kết quả:
chực • sực • trực
Tổng nét: 8
Bộ: mục 目 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丨丨フ一一一一
Thương Hiệt: JBMM (十月一一)
Unicode: U+76F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trị, trực
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): チョク (choku), ジキ (jiki), ジカ (jika)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.ちに (tada.chini), なお.す (nao.su), -なお.す (-nao.su), なお.る (nao.ru), なお.き (nao.ki), す.ぐ (su.gu)
Âm Hàn: 직
Âm Quảng Đông: zik6
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): チョク (choku), ジキ (jiki), ジカ (jika)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.ちに (tada.chini), なお.す (nao.su), -なお.す (-nao.su), なお.る (nao.ru), なお.き (nao.ki), す.ぐ (su.gu)
Âm Hàn: 직
Âm Quảng Đông: zik6
Tự hình 7
Dị thể 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chầu chực
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sực nhớ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trực thăng; chính trực