Có 1 kết quả:

độn
Âm Nôm: độn
Tổng nét: 9
Bộ: mục 目 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一フ丨フ
Thương Hiệt: BUPU (月山心山)
Unicode: U+76F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuân, độn, truân
Âm Pinyin: dǔn ㄉㄨㄣˇ, dùn ㄉㄨㄣˋ, zhūn ㄓㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: deon6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

độn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đả độn (ngủ thiếp đi)