Có 3 kết quả:
hể • hễ • sề
Âm Nôm: hể, hễ, sề
Tổng nét: 9
Bộ: mục 目 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目兮
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一フ
Thương Hiệt: BUCMS (月山金一尸)
Unicode: U+76FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: mục 目 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目兮
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一フ
Thương Hiệt: BUCMS (月山金一尸)
Unicode: U+76FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hễ, phán
Âm Pinyin: xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): にら.む (nira.mu)
Âm Hàn: 혜
Âm Quảng Đông: hai6
Âm Pinyin: xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): にら.む (nira.mu)
Âm Hàn: 혜
Âm Quảng Đông: hai6
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hễ (lườm vì bực tức)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sồ sề