Có 1 kết quả:

phán
Âm Nôm: phán
Tổng nét: 9
Bộ: mục 目 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶フノ
Thương Hiệt: BUCSH (月山金尸竹)
Unicode: U+76FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miện, phán, phiến
Âm Pinyin: fén ㄈㄣˊ, pàn ㄆㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ヘン (hen), フン (fun)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: paan3

Tự hình 3

Dị thể 2

1/1

phán

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phán (mong mỏi): phán phúc (mong trả lời)