Có 2 kết quả:
thuẫn • thuỗn
Tổng nét: 9
Bộ: mục 目 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿸𠂆⿱十目
Nét bút: ノノ一丨丨フ一一一
Thương Hiệt: HJBU (竹十月山)
Unicode: U+76FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: my, thuẫn
Âm Pinyin: dùn ㄉㄨㄣˋ, méi ㄇㄟˊ, shǔn ㄕㄨㄣˇ, yǔn ㄩㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun)
Âm Nhật (kunyomi): たて (tate)
Âm Hàn: 순, 돈
Âm Quảng Đông: seon5, teon5
Âm Pinyin: dùn ㄉㄨㄣˋ, méi ㄇㄟˊ, shǔn ㄕㄨㄣˇ, yǔn ㄩㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun)
Âm Nhật (kunyomi): たて (tate)
Âm Hàn: 순, 돈
Âm Quảng Đông: seon5, teon5
Tự hình 7
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mâu thuẫn
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuỗn mặt