Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mênh, miêng, minh, mừng
Tổng nét: 9
Bộ: mục 目 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰目月
Nét bút: 丨フ一一一ノフ一一
Thương Hiệt: BUB (月山月)
Unicode: U+7700
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: mục 目 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰目月
Nét bút: 丨フ一一一ノフ一一
Thương Hiệt: BUB (月山月)
Unicode: U+7700
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: minh
Âm Pinyin: míng ㄇㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ベイ (bei), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): みる (miru)
Âm Hàn: 명
Âm Pinyin: míng ㄇㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ベイ (bei), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): みる (miru)
Âm Hàn: 명
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0