Có 6 kết quả:
tểnh • tễnh • tỉnh • xĩnh • xển • xỉnh
Tổng nét: 9
Bộ: mục 目 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱少目
Nét bút: 丨ノ丶ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: FHBU (火竹月山)
Unicode: U+7701
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sảnh, tiển, tỉnh
Âm Pinyin: shěng ㄕㄥˇ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ, xǐng ㄒㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): かえり.みる (kaeri.miru), はぶ.く (habu.ku)
Âm Hàn: 성, 생
Âm Quảng Đông: saang2, sing2
Âm Pinyin: shěng ㄕㄥˇ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ, xǐng ㄒㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): かえり.みる (kaeri.miru), はぶ.く (habu.ku)
Âm Hàn: 성, 생
Âm Quảng Đông: saang2, sing2
Tự hình 5
Dị thể 10
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tấp tểnh (tính viêc lớn)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tập tễnh
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tỉnh (huyện; để dành, bỏ qua); bất tỉnh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xoàng xĩnh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
kéo xển
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xó xỉnh